Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "kỳ thi" 1 hit

Vietnamese kỳ thi
button1
English Nounsexam
Nounstest
Example
Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi.
I am preparing for the exam.

Search Results for Synonyms "kỳ thi" 1hit

Vietnamese ôn luyện cho kỳ thi
English Phraseexam preparation
Example
Tôi đang ôn luyện cho kỳ thi JLPT.
I’m doing exam preparation for the JLPT.

Search Results for Phrases "kỳ thi" 5hit

Anh ấy buồn vì sự thất bại trong kỳ thi.
He is sad about his failure in the exam.
Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi.
I am preparing for the exam.
Anh ấy bị phát hiện gian lận trong kỳ thi.
He was caught cheating in the exam.
Tôi rất căng thẳng trước kỳ thi.
I was very nervous before the exam.
Tôi đang ôn luyện cho kỳ thi JLPT.
I’m doing exam preparation for the JLPT.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z